Trang chủPVGDF • OTCMKTS
add
Provenance Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
148,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,76 N | -5,69% |
Thu nhập ròng | -79,79 N | -23,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,67 N | -21,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 709,34 N | 1.877,79% |
Tổng tài sản | 3,81 Tr | 42,27% |
Tổng nợ | 158,62 N | -22,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,79 N | -23,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,24 N | -447,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,32 N | -23,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 986,67 N | 4.833,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 672,10 N | 1.095,71% |
Dòng tiền tự do | -277,12 N | -309,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web