Trang chủPVL • NYSE
add
Permianville Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 2,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,79 Tr USD
Số lượng trung bình
79,80 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,33 N | -99,26% |
Chi phí hoạt động | 416,98 N | 267,59% |
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | 22,55% |
Tổng tài sản | 48,34 Tr | -17,52% |
Tổng nợ | 527,08 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính