Trang chủPVNNF • OTCMKTS
add
PV Nano Cell Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0012 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,38 N USD
Số lượng trung bình
207,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 478,58 N | -20,68% |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | -33,81% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | 54,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -432,94 | 42,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | 22,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,96 N | 73,73% |
Tổng tài sản | 4,45 Tr | 10,22% |
Tổng nợ | 5,35 Tr | -1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -905,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -210,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | 54,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 Tr | 23,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,92 N | 82,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,51 Tr | -24,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,53 N | -18,39% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | 17,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
14