Trang chủPVP • NSE
add
PVP Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,64 ₹ - 24,48 ₹
Phạm vi một năm
20,50 ₹ - 38,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 T INR
Số lượng trung bình
281,42 N
Tỷ số P/E
293,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,78 Tr | -42,64% |
Chi phí hoạt động | 69,56 Tr | 2,48% |
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | -100,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,44 | -101,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,60 Tr | -44,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,69 Tr | -50,89% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | -100,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
33