Trang chủPVSL • NSE
add
Popular Vehicles And Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
157,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
156,91 ₹ - 159,61 ₹
Phạm vi một năm
152,56 ₹ - 265,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,28 T INR
Số lượng trung bình
80,22 N
Tỷ số P/E
21,07
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,13 T | -7,13% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 3,28% |
Thu nhập ròng | 75,66 Tr | -76,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -74,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 529,46 Tr | -22,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,18 Tr | 84,66% |
Tổng tài sản | 20,67 T | 6,45% |
Tổng nợ | 14,05 T | -9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,66 Tr | -76,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
10.000