Trang chủPVT • ASX
add
Pivotal Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,96 N | 57,22% |
Chi phí hoạt động | 431,82 N | -3,79% |
Thu nhập ròng | -468,74 N | 18,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,92 N | 48,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -343,15 N | 7,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | -39,10% |
Tổng tài sản | 15,62 Tr | 11,30% |
Tổng nợ | 220,37 N | -54,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 907,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -468,74 N | 18,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,13 N | 69,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,49 N | -37,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 Tr | 161,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 850,82 N | 452,55% |
Dòng tiền tự do | -512,07 N | -7,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web