Trang chủPVW • ASX
add
PVW Exploration Pty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
196,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,10 N | -10,91% |
Chi phí hoạt động | 397,12 N | -61,89% |
Thu nhập ròng | -339,45 N | 65,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 N | 61,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -359,73 N | 64,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | -49,52% |
Tổng tài sản | 2,13 Tr | -48,94% |
Tổng nợ | 672,69 N | -37,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -339,45 N | 65,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -424,18 N | 43,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,57 N | 573,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,33 N | 21,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,94 N | 51,41% |
Dòng tiền tự do | -223,10 N | 62,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6