Trang chủPWCO • OTCMKTS
add
PwrCor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 Tr USD
Số lượng trung bình
3,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,96 N | -74,93% |
Chi phí hoạt động | 159,76 N | -31,53% |
Thu nhập ròng | -112,06 N | 75,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,99 | 0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,94 N | 78,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,73 N | -60,73% |
Tổng tài sản | 224,63 N | -47,71% |
Tổng nợ | 701,44 N | -11,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -476,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,06 N | 75,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,10 N | 13,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,90 N | 64,85% |
Dòng tiền tự do | -113,08 N | -125,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
4