Trang chủPWE • FRA
add
PW Medtech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,096 €
Mức chênh lệch một ngày
0,098 € - 0,098 €
Phạm vi một năm
0,092 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T HKD
Số lượng trung bình
36,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,24 Tr | 20,90% |
Chi phí hoạt động | 69,65 Tr | 42,02% |
Thu nhập ròng | 40,28 Tr | -2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,71 | -18,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,14 Tr | 2,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 5,81% |
Tổng tài sản | 5,16 T | 0,17% |
Tổng nợ | 357,56 Tr | 9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,28 Tr | -2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,92 Tr | 36,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,12 Tr | -264,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,24 Tr | -1.235,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,53 Tr | -130,09% |
Dòng tiền tự do | 44,48 Tr | 30,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.415