Trang chủPWF • KLSE
add
PWF Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,88 RM - 0,91 RM
Phạm vi một năm
0,71 RM - 1,07 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
278,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
632,46 N
Tỷ số P/E
5,57
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,69 Tr | -3,19% |
Chi phí hoạt động | -3,30 Tr | -1.010,44% |
Thu nhập ròng | 8,23 Tr | 20,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | 24,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,36 Tr | -4,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,65 Tr | 73,70% |
Tổng tài sản | 549,03 Tr | 4,64% |
Tổng nợ | 156,09 Tr | -18,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,23 Tr | 20,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,76 Tr | 158,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,77 Tr | 34,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,88 Tr | -1.820,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,10 Tr | 14.204,00% |
Dòng tiền tự do | 15,21 Tr | 490,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
555