Trang chủPWH • ASX
add
PWR Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 $
Mức chênh lệch một ngày
6,11 $ - 6,88 $
Phạm vi một năm
5,96 $ - 12,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
635,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
265,80 N
Tỷ số P/E
33,24
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,45 Tr | -2,05% |
Chi phí hoạt động | 21,83 Tr | 17,70% |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | -58,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | -57,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,49 Tr | -40,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,54 Tr | -26,10% |
Tổng tài sản | 136,71 Tr | 10,84% |
Tổng nợ | 39,98 Tr | 15,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | -58,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,64 Tr | -34,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,97 Tr | -134,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 Tr | 46,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,06 Tr | -402,78% |
Dòng tiền tự do | -2,73 Tr | -177,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
578