Trang chủPWM • CVE
add
Power Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
506,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 606,22 N | 231,01% |
Thu nhập ròng | -202,01 N | -904,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -604,92 N | -230,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | -64,70% |
Tổng tài sản | 12,36 Tr | -6,11% |
Tổng nợ | 2,45 Tr | -28,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,01 N | -904,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,05 N | -24,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -635,00 N | -15,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,75 N | 231,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -837,30 N | 10,35% |
Dòng tiền tự do | -593,29 N | 36,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web