Trang chủPWN • ASX
add
Parkway Corporate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 Tr | 265,05% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 125,97% |
Thu nhập ròng | -141,34 N | 39,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 | 83,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,45 N | 257,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | -29,07% |
Tổng tài sản | 25,07 Tr | 70,53% |
Tổng nợ | 9,78 Tr | 210,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,34 N | 39,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,65 N | 82,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,22 N | 60,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,56 N | -108,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,43 N | -138,19% |
Dòng tiền tự do | -298,32 N | 23,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web