Trang chủPWOD • NASDAQ
add
Penns Woods Bancorp Inc
29,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,23 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,23 $
Mức chênh lệch một ngày
29,23 $ - 29,42 $
Phạm vi một năm
18,12 $ - 34,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,56 Tr USD
Số lượng trung bình
28,80 N
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,18 Tr | 3,73% |
Chi phí hoạt động | 11,82 Tr | 15,19% |
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -32,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,57 | -35,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,97 Tr | -22,66% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 1,25% |
Tổng nợ | 2,03 T | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -32,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,12 Tr | 140,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,81 Tr | 150,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,65 Tr | -307,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,72 Tr | -672,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
311