Trang chủPWR • ASX
add
Peter Warren Automotive Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
259,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
520,64 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 614,43 Tr | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 83,42 Tr | 4,88% |
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -83,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -83,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,53 Tr | -35,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,71 Tr | -5,04% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 5,83% |
Tổng nợ | 902,25 Tr | 10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -83,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,15 Tr | -44,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,83 Tr | 67,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,56 Tr | -54,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,24 Tr | 53,31% |
Dòng tiền tự do | 7,99 Tr | -48,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.300