Trang chủPWRMF • OTCMKTS
add
Power Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
110,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 497,35 N | -69,46% |
Thu nhập ròng | 125,64 N | 108,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -496,05 N | 69,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 Tr | -57,36% |
Tổng tài sản | 12,22 Tr | -10,00% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | -38,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,64 N | 108,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,38 N | 67,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -844,60 N | -167,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -40,69% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -161,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web