Trang chủPWROOT • KLSE
add
Power Root Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,42 RM - 1,43 RM
Phạm vi một năm
1,34 RM - 1,86 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
660,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
135,31 N
Tỷ số P/E
21,11
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,57 Tr | 3,47% |
Chi phí hoạt động | 44,79 Tr | 11,66% |
Thu nhập ròng | 8,48 Tr | -18,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | -20,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,06 Tr | -8,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,36 Tr | -25,10% |
Tổng tài sản | 481,76 Tr | 0,26% |
Tổng nợ | 157,51 Tr | 18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,48 Tr | -18,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,69 Tr | -7,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,27 Tr | 25,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,58 Tr | -180,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,14 Tr | -567,08% |
Dòng tiền tự do | 13,53 Tr | 67,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
947