Trang chủPWROOT • KLSE
add
Power Root Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,39 RM - 1,43 RM
Phạm vi một năm
1,30 RM - 1,86 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
594,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
78,48 N
Tỷ số P/E
18,53
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,61 Tr | 24,18% |
Chi phí hoạt động | 50,14 Tr | 10,27% |
Thu nhập ròng | 10,04 Tr | 43,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | 15,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,64 Tr | 109,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,89 Tr | 9,61% |
Tổng tài sản | 513,56 Tr | 4,43% |
Tổng nợ | 208,73 Tr | 41,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,04 Tr | 43,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,17 Tr | 500,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,15 Tr | 67,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,16 Tr | 190,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,53 Tr | 242,25% |
Dòng tiền tự do | -3,34 Tr | 44,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
947