Trang chủPWRWELL • KLSE
add
Powerwell Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,41 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
235,12 Tr MYR
Số lượng trung bình
891,57 N
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
7,41%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,26 Tr | -34,41% |
Chi phí hoạt động | 8,02 Tr | 38,22% |
Thu nhập ròng | 7,88 Tr | -17,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,81 | 25,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,00 Tr | -4,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,68 Tr | 47,92% |
Tổng tài sản | 182,76 Tr | 4,88% |
Tổng nợ | 92,55 Tr | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,88 Tr | -17,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,38 Tr | -55,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,00 N | -108,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | 71,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,76 Tr | -58,95% |
Dòng tiền tự do | 45,40 Tr | 81,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
258