Trang chủPWRWELL • KLSE
add
Powerwell Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,37 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
217,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
7,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,58 Tr | -33,24% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -17,71% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -5,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 41,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 Tr | -17,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,37 Tr | 160,99% |
Tổng tài sản | 131,97 Tr | -5,18% |
Tổng nợ | 46,26 Tr | -24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -5,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,49 Tr | -296,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 N | 44,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,94 Tr | -10,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,69 Tr | -218,26% |
Dòng tiền tự do | -16,13 Tr | -18,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
258