Trang chủPWX • WSE
add
Polwax SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 zł
Phạm vi một năm
1,20 zł - 1,98 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
79,28 Tr PLN
Số lượng trung bình
23,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,91 Tr | -19,23% |
Chi phí hoạt động | 17,76 Tr | 60,05% |
Thu nhập ròng | 55,00 N | 100,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | 100,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,83 Tr | -392,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,63 Tr | 683,32% |
Tổng tài sản | 112,66 Tr | 0,75% |
Tổng nợ | 50,41 Tr | -12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,00 N | 100,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,47 Tr | -51,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -837,00 N | -312,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,32 Tr | 85,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,31 Tr | 1.036,04% |
Dòng tiền tự do | 47,66 Tr | 587,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
182