Trang chủPX • CVE
add
Pelangio Exploration Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 97,59 N | -15,37% |
Thu nhập ròng | -293,83 N | 19,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,70 N | 15,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,46 N | -74,14% |
Tổng tài sản | 180,17 N | -69,33% |
Tổng nợ | 1,00 Tr | 8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -823,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -293,83 N | 19,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,45 N | 29,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,21 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,00 N | -74,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,66 N | -140,38% |
Dòng tiền tự do | -23,94 N | -111,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web