Trang chủPX • CVE
add
Pelangio Exploration Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 408,56 N | 223,11% |
Thu nhập ròng | -205,22 N | -26,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | 356,10% |
Tổng tài sản | 1,50 Tr | 331,14% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | 14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.518,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,22 N | -26,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,23 N | 36,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 998,87 N | 598,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 853,64 N | 6.327,75% |
Dòng tiền tự do | 25,58 N | 112,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web