Trang chủPXA • ASX
add
PEXA Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,14 $
Mức chênh lệch một ngày
11,12 $ - 11,27 $
Phạm vi một năm
10,65 $ - 15,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T AUD
Số lượng trung bình
384,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,23 Tr | 25,10% |
Chi phí hoạt động | 74,70 Tr | 11,38% |
Thu nhập ròng | -16,36 Tr | -605,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,16 | -463,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,62 Tr | 47,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.362,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,63 Tr | -17,03% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -3,50% |
Tổng nợ | 487,78 Tr | -5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,36 Tr | -605,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,05 Tr | 11,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,82 Tr | 63,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,24 Tr | -182,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,92 Tr | -181,64% |
Dòng tiền tự do | 13,88 Tr | 175,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
900