Trang chủPXCLF • OTCMKTS
add
Phoenix Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,27 Tr GBP
Số lượng trung bình
610,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 247,33 N | -41,86% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -458,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,73 N | 210,42% |
Tổng tài sản | 48,25 Tr | 19,11% |
Tổng nợ | 7,33 Tr | 120,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -458,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,04 N | 55,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -896,51 N | 25,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,55 N | -60,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -919,01 N | 25,46% |
Dòng tiền tự do | 1,25 Tr | 184,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
14