Trang chủPXEN • LON
add
Prospex Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,42 GBX - 4,90 GBX
Phạm vi một năm
4,30 GBX - 8,93 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
18,60 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 419,32 N | 10,99% |
Thu nhập ròng | 114,18 N | 166,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | 35.976,87% |
Tổng tài sản | 25,76 Tr | 18,16% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | -4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,18 N | 166,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | -900,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,08 N | 136,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,98 Tr | 3.796,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 587,20 N | 399,58% |
Dòng tiền tự do | -213,97 N | -2,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5