Trang chủPXFG • OTCMKTS
add
Phoenix Footwear Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0079 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,37 N USD
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,24 Tr | -6,52% |
Chi phí hoạt động | 8,06 Tr | 6,91% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -15,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,91 | -23,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -537,00 N | -244,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,00 N | 20,85% |
Tổng tài sản | 12,74 Tr | -12,72% |
Tổng nợ | 11,16 Tr | -6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -15,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 Tr | 138,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -137,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,00 N | 231,11% |
Dòng tiền tự do | 1,70 Tr | 161,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42