Trang chủPXI • CNSX
add
Planet Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,17 N
Tỷ số P/E
0,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 Tr | 33.674,07% |
Chi phí hoạt động | 132,97 N | -63,05% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 813,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 95,39 | 102,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 Tr | 853,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,94 Tr | 131,06% |
Tổng tài sản | 14,83 Tr | 127,00% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 45,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 813,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 Tr | 339,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,86 N | -499,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,10 N | -455,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | 335,08% |
Dòng tiền tự do | 1,12 Tr | 211,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web