Trang chủPXK • FRA
add
Peyto Exploration & Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,96 €
Mức chênh lệch một ngày
12,89 € - 12,91 €
Phạm vi một năm
8,78 € - 13,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T CAD
Số lượng trung bình
48,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,57 Tr | 17,80% |
Chi phí hoạt động | 59,73 Tr | 430,41% |
Thu nhập ròng | 114,12 Tr | 14,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,48 | -3,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 11,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,54 Tr | 6,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,35 Tr | 62,19% |
Tổng tài sản | 5,36 T | -0,32% |
Tổng nợ | 2,76 T | 2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,12 Tr | 14,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,12 Tr | 11,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,32 Tr | -5,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,08 Tr | 27,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,71 Tr | 1.209,95% |
Dòng tiền tự do | 251,98 Tr | 94,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
84