Trang chủPXM • WSE
add
Polimex - Mostostal
Giá đóng cửa hôm trước
4,82 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,61 zł - 4,83 zł
Phạm vi một năm
1,75 zł - 5,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T PLN
Số lượng trung bình
908,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 875,02 Tr | 45,07% |
Chi phí hoạt động | 35,88 Tr | 5,15% |
Thu nhập ròng | 27,46 Tr | 320,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 251,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,53 Tr | 4.194,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,98 Tr | 33,45% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 4,07% |
Tổng nợ | 2,04 T | 25,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,46 Tr | 320,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,80 Tr | -84,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 Tr | -2,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,98 Tr | 65,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,88 Tr | -31,43% |
Dòng tiền tự do | -180,11 Tr | -57,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
4.388