Trang chủPXPC • OTCMKTS
add
Phoenix Plus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,98 Tr USD
Số lượng trung bình
7,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,92 N | -87,32% |
Chi phí hoạt động | 137,17 N | 35,14% |
Thu nhập ròng | -135,48 N | -19,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -218,79 | -845,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,31 N | -3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,72 N | -61,59% |
Tổng tài sản | 652,19 N | -51,69% |
Tổng nợ | 214,32 N | -44,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,48 N | -19,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,25 N | 22,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,00 | 181,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,55 N | 26,34% |
Dòng tiền tự do | 3,80 N | 110,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
2