Trang chủPXS • NASDAQ
add
Pyxis Tankers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 $
Mức chênh lệch một ngày
3,06 $ - 3,23 $
Phạm vi một năm
2,53 $ - 5,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,30 Tr USD
Số lượng trung bình
19,25 N
Tỷ số P/E
2,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,04 Tr | -9,16% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 16,58% |
Thu nhập ròng | 314,00 N | -98,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -98,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 Tr | -58,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,24 Tr | -29,88% |
Tổng tài sản | 188,88 Tr | 13,57% |
Tổng nợ | 89,22 Tr | 36,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,00 N | -98,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,29 Tr | 331,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,00 N | -100,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,24 Tr | 37,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,12 Tr | -284,02% |
Dòng tiền tự do | 5,73 Tr | 323,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web