Trang chủPXS • NASDAQ
add
Pyxis Tankers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 $
Mức chênh lệch một ngày
4,93 $ - 5,02 $
Phạm vi một năm
3,55 $ - 5,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,45 Tr USD
Số lượng trung bình
21,06 N
Tỷ số P/E
1,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,91 Tr | 46,34% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | 31,20% |
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | 75,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,33 | 20,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,89 Tr | 53,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,41 Tr | 32,34% |
Tổng tài sản | 198,59 Tr | 45,25% |
Tổng nợ | 93,70 Tr | 46,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | 75,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,47 Tr | 13,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,51 Tr | -70.413,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,15 Tr | 671,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | -71,64% |
Dòng tiền tự do | -16,91 Tr | -448,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web