Trang chủPXSAW • NASDAQ
add
Pyxis Tankers
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,66 Tr USD
Số lượng trung bình
2,37 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,79 Tr | 24,27% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | 26,67% |
Thu nhập ròng | 3,71 Tr | 11,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,91 | -10,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,64 Tr | 22,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,36 Tr | 33,23% |
Tổng tài sản | 197,98 Tr | 20,87% |
Tổng nợ | 90,18 Tr | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 Tr | 11,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 Tr | -75,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 Tr | -112,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -846,00 N | -142,41% |
Dòng tiền tự do | 155,75 N | 100,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web