Trang chủPXT • TSE
add
Parex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,61 $
Mức chênh lệch một ngày
11,56 $ - 11,76 $
Phạm vi một năm
10,30 $ - 24,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T CAD
Số lượng trung bình
656,00 N
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
13,23%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,31 Tr | -23,16% |
Chi phí hoạt động | 129,30 Tr | 18,34% |
Thu nhập ròng | -69,05 Tr | -151,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,98 | -167,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,02 | -158,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,41 Tr | -38,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,02 Tr | -30,16% |
Tổng tài sản | 2,16 T | -10,78% |
Tổng nợ | 323,74 Tr | -29,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,05 Tr | -151,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,85 Tr | -65,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,96 Tr | 17,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,86 Tr | -133,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,76 Tr | -145,50% |
Dòng tiền tự do | -33,54 Tr | -184,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
448