Trang chủPXX • ASX
add
Polarx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0049 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | 833,74% |
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -876,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -365,82 N | 8,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | 113,69% |
Tổng tài sản | 36,33 Tr | -10,14% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | 749,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -876,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,38 N | 6,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | -239,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 Tr | 4.483,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 345,78 N | 138,00% |
Dòng tiền tự do | -634,55 N | 15,70% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1