Trang chủPY3 • FRA
add
Galderma Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
133,00 €
Mức chênh lệch một ngày
136,00 € - 139,00 €
Phạm vi một năm
100,00 € - 147,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,95 T CHF
Số lượng trung bình
48,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 11,28% |
Chi phí hoạt động | 659,50 Tr | 7,24% |
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 312,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 271,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,50 Tr | 21,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,00 Tr | 18,96% |
Tổng tài sản | 12,88 T | 2,37% |
Tổng nợ | 5,15 T | 4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 312,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,50 Tr | 526,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,50 Tr | 59,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,50 Tr | -502,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,00 N | -94,12% |
Dòng tiền tự do | 152,19 Tr | 173,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.545