Trang chủPYC • ASX
add
PYC Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 2,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
559,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
443,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,92 Tr | 32,89% |
Chi phí hoạt động | 19,26 Tr | 58,28% |
Thu nhập ròng | -12,79 Tr | -69,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -216,04 | -27,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,20 Tr | -74,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,25 Tr | 93,81% |
Tổng tài sản | 68,23 Tr | 71,61% |
Tổng nợ | 12,52 Tr | 38,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,79 Tr | -69,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,51 Tr | -148,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -376,25 N | -169,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,41 N | -101,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,81 Tr | -279,04% |
Dòng tiền tự do | -8,33 Tr | -75,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
23