Trang chủPYCP • FRA
add
Minera Alamos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 €
Mức chênh lệch một ngày
0,21 € - 0,21 €
Phạm vi một năm
0,14 € - 0,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
183,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
649,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 Tr | 180,74% |
Chi phí hoạt động | 978,74 N | -63,30% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 441,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,18 | 221,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 Tr | 172,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,76 Tr | -14,50% |
Tổng tài sản | 47,43 Tr | -8,11% |
Tổng nợ | 14,01 Tr | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | 441,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -129,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,63 N | 133,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,09 Tr | 13,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,79 Tr | -19,32% |
Dòng tiền tự do | -854,45 N | -130,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web