Trang chủPYCR • NASDAQ
add
Paycor HCM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,33 $
Mức chênh lệch một ngày
22,34 $ - 22,39 $
Phạm vi một năm
10,93 $ - 23,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T USD
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,44 Tr | 13,10% |
Chi phí hoạt động | 117,05 Tr | -10,44% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | 92,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | 93,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,62 Tr | 1.212,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 344,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,57 Tr | 85,63% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 1,32% |
Tổng nợ | 1,52 T | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | 92,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,06 Tr | 41,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,06 Tr | 72,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 364,68 Tr | 27,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 383,71 Tr | 56,70% |
Dòng tiền tự do | 49,05 Tr | 15,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.900