Trang chủPYHOF • OTCMKTS
add
Playmates Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T HKD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,78 Tr | -33,04% |
Chi phí hoạt động | 120,74 Tr | -23,47% |
Thu nhập ròng | -111,20 Tr | -158,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,32 | -286,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,04 Tr | -60,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 1,83% |
Tổng tài sản | 6,07 T | -10,47% |
Tổng nợ | 472,56 Tr | -33,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,20 Tr | -158,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 388,50 N | -99,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,70 Tr | 129,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,92 Tr | 65,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,76 Tr | 120,57% |
Dòng tiền tự do | 29,18 Tr | -55,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
83