Trang chủPYOIF • OTCMKTS
add
Promotora y Operadora de Infraestructura Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
11,24 $
Phạm vi một năm
8,96 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T USD
Số lượng trung bình
24,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,93 T | 14,06% |
Chi phí hoạt động | 75,66 Tr | 6,86% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | 7,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,33 | -5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,85 | 6,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | 10,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,91 T | 2,57% |
Tổng tài sản | 84,74 T | 6,15% |
Tổng nợ | 16,70 T | -8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | 7,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,29 T | 209,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,25 T | -152,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 T | -88,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -420,78 Tr | -132,13% |
Dòng tiền tự do | 539,96 Tr | -63,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.531