Trang chủPYOIF • OTCMKTS
add
Promotora y Operadora de Infraestructura Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
8,96 $
Phạm vi một năm
8,96 $ - 10,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | -4,89% |
Chi phí hoạt động | 76,41 Tr | 5,90% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | -7,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,26 | -3,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,80 | -23,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 T | 8,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,33 T | 9,38% |
Tổng tài sản | 84,44 T | 7,31% |
Tổng nợ | 17,38 T | -11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | -7,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 T | -294,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 T | 144,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -320,70 Tr | 59,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -477,53 Tr | -272,19% |
Dòng tiền tự do | 9,37 T | 21,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.506