Trang chủPYPD • NASDAQ
add
Polypid Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 $
Mức chênh lệch một ngày
3,59 $ - 3,59 $
Phạm vi một năm
2,95 $ - 9,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,19 Tr USD
Số lượng trung bình
4,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | 5,17% |
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -7,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,25 | 88,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,71 Tr | -6,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,35 Tr | -38,12% |
Tổng tài sản | 19,53 Tr | -25,65% |
Tổng nợ | 17,93 Tr | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -7,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
61