Trang chủPYPD • NASDAQ
add
Polypid Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 $
Mức chênh lệch một ngày
2,59 $ - 2,70 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 5,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,83 Tr USD
Số lượng trung bình
10,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,22 Tr | 37,04% |
Thu nhập ròng | -8,52 Tr | -34,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,07 | 72,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,82 Tr | -40,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,64 Tr | 194,61% |
Tổng tài sản | 25,22 Tr | 64,06% |
Tổng nợ | 17,54 Tr | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -139,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,52 Tr | -34,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
59