Trang chủPYPD • NASDAQ
add
Polypid Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 $
Mức chênh lệch một ngày
3,35 $ - 3,62 $
Phạm vi một năm
2,95 $ - 9,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,31 Tr USD
Số lượng trung bình
8,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,39 Tr | 40,42% |
Thu nhập ròng | -7,76 Tr | -38,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,22 | 64,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,93 Tr | -43,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,53 Tr | -6,13% |
Tổng tài sản | 19,59 Tr | -6,39% |
Tổng nợ | 17,44 Tr | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -148,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,76 Tr | -38,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
61