Trang chủPYPL • NASDAQ
add
PayPal Holdings Inc
72,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,054%)-0,039
72,01 $
Đóng cửa: 26 thg 2, 19:57:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
74,07 $
Mức chênh lệch một ngày
71,77 $ - 74,48 $
Phạm vi một năm
56,97 $ - 93,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,23 T USD
Số lượng trung bình
12,63 Tr
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,37 T | 4,24% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | 11,05% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -20,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | -23,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | -19,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | -3,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,82 T | -23,02% |
Tổng tài sản | 81,61 T | -0,68% |
Tổng nợ | 61,19 T | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 989,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -20,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 T | -8,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,46 T | 560,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 T | -219,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 956,00 Tr | -81,79% |
Dòng tiền tự do | 1,06 T | -20,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24.400