Trang chủPYR • FRA
add
Pyrum Innovations AG
Giá đóng cửa hôm trước
30,60 €
Mức chênh lệch một ngày
30,60 € - 31,40 €
Phạm vi một năm
22,50 € - 34,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
118,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
90,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 Tr | 63,23% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -54,70% |
Thu nhập ròng | -876,60 N | 67,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,52 | 80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,35 N | 101,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,29 Tr | 0,27% |
Tổng tài sản | 63,28 Tr | 13,55% |
Tổng nợ | 41,91 Tr | 16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -876,60 N | 67,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | 41,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 Tr | -10,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -643,54 N | -108,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,66 Tr | -266,94% |
Dòng tiền tự do | -6,95 Tr | 26,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
91