Trang chủPYR • TSE
add
PyroGenesis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 Tr | 39,49% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -81,37% |
Thu nhập ròng | 145,32 N | 101,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | 101,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,86 N | 107,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | 65,06% |
Tổng tài sản | 29,20 Tr | 2,69% |
Tổng nợ | 32,66 Tr | 4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,32 N | 101,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,45 Tr | 361,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,90 N | -128,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,53 N | -120,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,94 Tr | 216,08% |
Dòng tiền tự do | 2,92 Tr | 444,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
107