Trang chủPYR • TSE
add
PyroGenesis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
123,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 Tr | 8,60% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | -37,43% |
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | 38,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,97 | 43,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,40 Tr | 49,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,72 N | -95,57% |
Tổng tài sản | 25,37 Tr | -31,14% |
Tổng nợ | 30,52 Tr | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -167,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | 38,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,99 Tr | -52,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,42 N | -112,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | -34,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 Tr | -7.845,70% |
Dòng tiền tự do | -3,78 Tr | -387,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
120