Trang chủPYS • NZE
add
PaySauce Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,31 Tr NZD
Số lượng trung bình
14,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 Tr | 26,98% |
Chi phí hoạt động | 711,50 N | 3,27% |
Thu nhập ròng | 749,50 N | 1.227,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,48 | 987,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,00 N | 1.733,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -220,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,21 Tr | 4,07% |
Tổng tài sản | 38,63 Tr | 7,31% |
Tổng nợ | 35,59 Tr | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 749,50 N | 1.227,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 Tr | -16,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | -1.152,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,00 N | -142,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -712,50 N | -136,67% |
Dòng tiền tự do | 106,25 N | 470,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
46