Trang chủPYX • LON
add
PYX Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 GBX
Phạm vi một năm
1,00 GBX - 12,85 GBX
Số lượng trung bình
108,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,70 N | -96,31% |
Chi phí hoạt động | 987,16 N | 13,03% |
Thu nhập ròng | -264,39 N | 59,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,62 | -1.007,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,43 Tr | -2.314,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 Tr | -36,03% |
Tổng tài sản | 87,98 Tr | -5,49% |
Tổng nợ | 9,52 Tr | 6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -264,39 N | 59,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,52 N | 126,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -368,82 N | 38,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -900,08 N | -178,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | -529,56% |
Dòng tiền tự do | -1,83 Tr | -347,28% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
58