Trang chủPYYIF • OTCMKTS
add
Promotora y Operadr d Infr SAB d CV
Phạm vi một năm
5,45 $ - 5,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T USD
Số lượng trung bình
345,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,93 T | 14,07% |
Chi phí hoạt động | 75,70 Tr | 6,92% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | 7,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,33 | -5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,85 | 6,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 T | 9,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,17 T | -40,58% |
Tổng tài sản | 84,74 T | 6,15% |
Tổng nợ | 16,70 T | -8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | 7,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.531