Trang chủPZG • NYSEAMERICAN
add
Paramount Gold Nevada Corp
0,42 $
Sau giờ giao dịch:(4,37%)-0,018
0,40 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:48:33 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,24 Tr USD
Số lượng trung bình
370,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -57,95% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -29,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 53,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 Tr | -60,28% |
Tổng tài sản | 53,86 Tr | -12,34% |
Tổng nợ | 18,32 Tr | -11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -29,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -895,33 N | -42,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,08 N | -2,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,87 N | -99,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -888,54 N | -111,76% |
Dòng tiền tự do | -727,48 N | 37,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6