Trang chủPZG • NYSEAMERICAN
add
Paramount Gold Nevada Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,15 Tr USD
Số lượng trung bình
216,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -33,81% |
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | 24,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | 31,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 Tr | 323,41% |
Tổng tài sản | 54,97 Tr | 0,85% |
Tổng nợ | 17,90 Tr | 43,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | 24,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -29,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,02 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,36 N | -95,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | -696,76% |
Dòng tiền tự do | -865,28 N | -256,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6