Trang chủPZM • FRA
add
Panoro Minerals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 €
Mức chênh lệch một ngày
0,31 € - 0,31 €
Phạm vi một năm
0,051 € - 0,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
128,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
853,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 433,13 N | 160,82% |
Thu nhập ròng | 17,10 N | -84,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -433,75 N | -74,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 693,91 N | 170,38% |
Tổng tài sản | 52,73 Tr | -1,85% |
Tổng nợ | 15,48 Tr | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,10 N | -84,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 Tr | -849,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,39 Tr | 575,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,95 N | 528,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 671,72 N | 166,67% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -42,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22