Trang chủPZZA • IDX
add
Sarimelati Kencana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
156,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
156,00 Rp - 196,00 Rp
Phạm vi một năm
90,00 Rp - 280,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
480,48 T IDR
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 761,11 T | -3,95% |
Chi phí hoạt động | 479,08 T | -13,79% |
Thu nhập ròng | 23,88 T | 141,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 143,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,00 T | 383,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,21 T | 23,90% |
Tổng tài sản | 2,14 NT | -9,02% |
Tổng nợ | 1,12 NT | -12,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,88 T | 141,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,60 T | 1.224,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,96 T | 3,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,85 T | -279,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,00 T | 998,69% |
Dòng tiền tự do | 126,89 T | 1.572,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4.467