Trang chủPZZA • IDX
add
Sarimelati Kencana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
127,00 Rp - 135,00 Rp
Phạm vi một năm
117,00 Rp - 414,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
398,48 T IDR
Số lượng trung bình
921,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 664,78 T | -29,05% |
Chi phí hoạt động | 465,37 T | -20,69% |
Thu nhập ròng | -21,60 T | -450,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,25 | -592,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,35 T | -52,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,22 T | -48,98% |
Tổng tài sản | 2,16 NT | -7,05% |
Tổng nợ | 1,19 NT | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 979,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,60 T | -450,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,07 T | -68,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,43 T | 29,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,31 T | 53,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,65 T | -485,46% |
Dòng tiền tự do | 32,77 T | -66,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4.651