Trang chủPZZA • IDX
add
Sarimelati Kencana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
220,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
216,00 Rp - 220,00 Rp
Phạm vi một năm
216,00 Rp - 444,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
658,77 T IDR
Số lượng trung bình
152,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,93 T | -24,43% |
Chi phí hoạt động | 497,95 T | -18,04% |
Thu nhập ròng | -16,44 T | -385,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,24 | -479,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,16 T | -38,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,87 T | 14,78% |
Tổng tài sản | 2,17 NT | -9,43% |
Tổng nợ | 1,17 NT | -8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,44 T | -385,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,28 T | 8,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,73 T | 53,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,49 T | -46,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,90 T | -63,73% |
Dòng tiền tự do | 162,81 T | -9,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4.780