Trang chủQ01 • SGX
add
QAF Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
486,10 Tr SGD
Số lượng trung bình
95,56 N
Tỷ số P/E
14,01
Tỷ lệ cổ tức
5,92%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,44 Tr | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 60,51 Tr | 4,80% |
Thu nhập ròng | 11,11 Tr | -1,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | -1,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,99 Tr | -15,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,40 Tr | -2,91% |
Tổng tài sản | 664,28 Tr | -0,73% |
Tổng nợ | 163,24 Tr | -9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,11 Tr | -1,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,96 Tr | 11,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | 71,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,26 Tr | -226,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,45 Tr | -14,24% |
Dòng tiền tự do | 6,65 Tr | 36,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1958
Trang web
Nhân viên
9.994