Trang chủQ01 • SGX
add
QAF Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
512,00 Tr SGD
Số lượng trung bình
164,40 N
Tỷ số P/E
19,70
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,03 Tr | -1,03% |
Chi phí hoạt động | 57,50 Tr | 3,85% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -68,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -68,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,81 Tr | -20,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,61 Tr | -0,99% |
Tổng tài sản | 612,59 Tr | -2,00% |
Tổng nợ | 134,78 Tr | -10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -68,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,90 Tr | 0,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,15 Tr | 11,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,76 Tr | 14,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,40 Tr | 17,41% |
Dòng tiền tự do | 6,23 Tr | -16,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1958
Trang web
Nhân viên
9.994