Trang chủQ0G • FRA
add
US Goldmining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,40 €
Mức chênh lệch một ngày
10,30 € - 11,00 €
Phạm vi một năm
4,26 € - 12,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
148,54 Tr USD
Số lượng trung bình
70,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,43 Tr | 32,34% |
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -37,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,39 Tr | -31,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 Tr | -68,06% |
Tổng tài sản | 6,36 Tr | -61,90% |
Tổng nợ | 957,40 N | 16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -144,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -37,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | -55,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 N | -89,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,82 Tr | -39,79% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | 47,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6