Trang chủQ0G • FRA
add
US Goldmining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,85 €
Mức chênh lệch một ngày
8,95 € - 9,00 €
Phạm vi một năm
4,26 € - 12,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
129,94 Tr USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | -47,24% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 49,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | 47,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,22 Tr | -54,54% |
Tổng tài sản | 10,50 Tr | -44,51% |
Tổng nợ | 800,42 N | -42,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 49,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 Tr | 40,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,94 N | 75,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,28 N | -99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,52 Tr | -115,56% |
Dòng tiền tự do | -2,05 Tr | -36,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6